 
    
                Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 | 
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L | 
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L | 
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ | 
| Loại động cơ / Engine type | Nu 2.0 MPI | 
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 150 hp / 6,200 rpm | 
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 192 Nm / 4,000 rpm | 
| Hộp số / Transmission | 6AT | 
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD | 
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart | 
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson | 
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm | 
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa | 
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa | 
| Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 | 
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch | 
| Cụm đèn trước / Headlights | LED | 
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● | 
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED | 
| Đèn sương mù / Fog lights | LED | 
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED | 
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● | 
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● | 
| Cốp điện / Power Tailgate | ● | 
| Cửa sổ trời / Sunroof | - | 
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● | 
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather | 
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● | 
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● | 
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● | 
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● | 
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - | 
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch | 
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch | 
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● | 
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers | 
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone | 
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● | 
| Sạc không dây / Wireless charger | ● | 
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● | 
| Rèm che nắng / Side window sunshade | ● | 
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● | 
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● | 
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● | 
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● | 
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● | 
| Số túi khí / Airbags | 6 | 
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● | 
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● | 
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● | 
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear | 
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 | 
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● | 
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● | 
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● | 
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo | 
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị | 
|---|---|---|
| 6.9 | 9.6 | 5.4 | 
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000070 | 
|---|